Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corpus delicti


noun
the body of evidence that constitute the offence;
the objective proof that a crime has been committed (sometimes mistakenly thought to refer to the body of a homicide victim) (Freq. 1)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
evidence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.